-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự từ bỏ quốc tịch)(thêm nghĩa)
Dòng 10: Dòng 10: =====Sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi==========Sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi=====- =====mongchờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong=====+ =====Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong=====don't expect me till you see medon't expect me till you see međừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đếnđừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến+ =====Kỳ vọng=====+ [[Thể_loại:thêm nghĩa]]===hình thái từ======hình thái từ===12:12, ngày 11 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
Oxford
V.tr.
(often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ