• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Nuance tại CĐ Kythuatđóng góp từ Nuance tại CĐ Kinhte)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    -
     
    +
    {{Phiên âm}}
    -
    Danh từ:
    +
    -
    Sắc thái
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 10:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sắc thái=====
    +
    =====sắc thái=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 27: Dòng 23:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nuance nuance] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nuance nuance] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nuance nuance] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nuance nuance] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    15:26, ngày 12 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắc thái

    Oxford

    N. & v.

    N. a subtle difference in or shade of meaning,feeling, colour, etc.
    V.tr. give a nuance or nuances to. [Ff. nuer to shade, ult. f. L nubes cloud]

    Tham khảo chung

    • nuance : National Weather Service
    • nuance : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X