• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´hæmlit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´hæmlit</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Khu phố=====
    =====Khu phố=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thông=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====thông=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]=====
    =====A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]=====

    03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hæmlit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làng nhỏ; xóm, thôn
    Khu phố

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông

    Oxford

    N.
    A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]

    Tham khảo chung

    • hamlet : National Weather Service
    • hamlet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X