-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kythuatđóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tỉ suất tính lưu động==========tỉ suất tính lưu động=====- =====tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt==========tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====- ''Giải thích VN'': Tính khả năng của một công ty có thể đáp ứng các món nợ ngắn hạn đến ngày đáo hạn.''Giải thích VN'': Tính khả năng của một công ty có thể đáp ứng các món nợ ngắn hạn đến ngày đáo hạn.- =====tỷ số khả năng thanh toán==========tỷ số khả năng thanh toán=====- =====tỷ số thanh tiêu==========tỷ số thanh tiêu=======Chứng khoán====Chứng khoán=======Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn==========Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn=====- ==Tham khảo==- #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]- - [[Thể_loại:Chứng khoán]]- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquidity%20ratio&searchtitlesonly=yes liquidity ratio]: bized+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tham khảo]]- Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung]]+ - [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ