• (Khác biệt giữa các bản)
    (Như hallo)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Như hallo=====
    =====Như hallo=====
    -
    xin chào
    +
    =====xin chào=====
    Dòng 32: Dòng 32:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hello hello] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hello hello] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=hello hello] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=hello hello] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    15:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /hə'lou/

    Thông dụng

    Cách viết khác hallo

    Như hallo
    xin chào

    Oxford

    Int., n., & v.

    (also hallo, hullo)
    Int.
    A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.
    A cry used to call attention.
    N. (pl. -os)a cry of 'hello'.
    V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'. [var.of earlier HOLLO]

    Tham khảo chung

    • hello : National Weather Service
    • hello : Corporateinformation
    • hello : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X