-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(y học) làm yếu sức===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====suy nhược===== ==Từ điển ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====(y học) làm yếu sức==========(y học) làm yếu sức=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[debilitated]]+ *Ving: [[debilitating]]== Xây dựng==== Xây dựng==14:56, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ