• (đổi hướng từ Debilitated)
    /di´bili¸teit/

    Thông dụng

    Động từ

    (y học) làm yếu sức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    suy nhược

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X