-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">braib</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">braib</font>'''/==========/'''<font color="red">braib</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: * Ving:[[bribing]]* Ving:[[bribing]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========của đút lót==========của đút lót=====Dòng 28: Dòng 26: =====hối lộ==========hối lộ=====- =====vật hối lộ=====+ =====vật hối lộ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Graft, inducement, Colloq kickback, Chiefly US payola, USplugola: Some judges were offered bribes for reducing thesentences of convicted felons.==========Graft, inducement, Colloq kickback, Chiefly US payola, USplugola: Some judges were offered bribes for reducing thesentences of convicted felons.=====Dòng 38: Dòng 34: =====Pay or buy off, buy; corrupt, suborn, Colloq fix; Slangoil, grease (someone's) palm, Brit nobble: The guards werebribed to look the other way during the prison break.==========Pay or buy off, buy; corrupt, suborn, Colloq fix; Slangoil, grease (someone's) palm, Brit nobble: The guards werebribed to look the other way during the prison break.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ //-->//--></SCRIPT></SCRIPT>Dòng 45: Dòng 40: <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()"><BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>bribe</FONT></H2>- - <UL>- <LI><font color=0000A0>v. & n.</font>- <UL>- </UL>- <LI><font color=0000A0>v.tr. (often foll. by to + infin.) persuade (a personetc.) to act improperly in one's favour by a gift of money,services, etc. (bribed the guard to release the suspect).</font>- <LI><font color=0000A0>n.money or services offered in the process of bribing. </font>- <UL>- <UL>- <LI><font color=005555>bribableadj. briber n. bribery n. [ME f. OF briber, brimber beg, ofunkn. orig.]</font>- </UL>- </UL>- </UL></BODY></HTML>- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ