• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Eft tại CĐ Kythuatđóng góp từ Eft tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">eft</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">eft</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) sa giông=====
    =====(động vật học) sa giông=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]=====
    =====A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]=====

    20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /eft/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • eft : National Weather Service
    • eft : Corporateinformation
    • eft : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X