• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::chiến binh sammurai
    ::chiến binh sammurai
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person or animal that fights.=====
    =====A person or animal that fights.=====

    20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'faitə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
    Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
    Plan fighter
    Máy báy chiến đấu
    Sammurai fighter
    chiến binh sammurai

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or animal that fights.
    A fast militaryaircraft designed for attacking other aircraft.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X