-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Refractometer tại CĐ Kythuatđóng góp từ Refractometer tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸ri:fræk´tɔmitə</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ri:fræk´tɔmitə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất==========(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========khúc xạ kế==========khúc xạ kế=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An instrument for measuring a refractive index.==========An instrument for measuring a refractive index.=====Dòng 26: Dòng 21: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=refractometer&submit=Search refractometer] : amsglossary- + ===Y Sinh===- + =====Nghĩa chuyên nghành=====- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Tủ lạnh==========Tủ lạnh=====21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ