-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´dendrait</font>'''/==========/'''<font color="red">´dendrait</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Hình cây (trong khoáng vật)==========Hình cây (trong khoáng vật)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đenđrit=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đenđrit=====- =====sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai=====+ === Y học===- + =====sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dạng nhánh cây=====- =====dạng nhánh cây=====+ === Oxford===- + =====N.=====- == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.==========A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.=====Dòng 40: Dòng 33: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dendrite dendrite] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dendrite dendrite] : Corporateinformation[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình cành cây==========hình cành cây=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]18:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ