• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' like the word apperceive partially digested by the word perceivement. this word implies perceivement, but with more of the sense of physically undergoing the percei...)
    Hiện nay (16:00, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    {{slang}}
    {{slang}}
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    Tiếng lóng

    • like the word apperceive partially digested by the word perceivement. this word implies perceivement, but with more of the sense of physically undergoing the perceived experiance.
    • Example: It seemed now that she existed in a new, separate reality far beyond her physical apperceivement.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X