• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə'betə</font>'''/)
    (Kẻ tiếp taytay)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Kẻ xúi giục=====
    =====Kẻ xúi giục=====
    -
    =====Kẻ tiếp taytay=====
    +
    =====Kẻ tiếp tay=====
     +
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    14:17, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ə'betə/

    Thông dụng

    Cách viết khác abettor

    Danh từ

    Kẻ xúi giục
    Kẻ tiếp tay

    Oxford

    N.

    (also abettor) one who abets.

    Tham khảo chung

    • abetter : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X