• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə,bɔ:ti'fei∫ənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə,bɔ:ti'fei∫ənt</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Thuốc phá thai=====
    =====Thuốc phá thai=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    =====tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. effecting abortion.=====
    =====Adj. effecting abortion.=====
    =====N. a drug or otheragent that effects abortion.=====
    =====N. a drug or otheragent that effects abortion.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə,bɔ:ti'fei∫ənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phá thai, làm sẩy thai

    Danh từ

    Thuốc phá thai

    Chuyên ngành

    Y học

    tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. effecting abortion.
    N. a drug or otheragent that effects abortion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X