• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của t)
    (đóng góp từ Documentary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Documentary tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'dɔkju'mentəri</font>'''/
    +
    /'''<font color="red">'dɔkju'mentəri</font>'''/
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phim tài liệu=====
    +
    =====phim tài liệu=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dựa theo chứng từ=====
    +
    =====dựa theo chứng từ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 40: Dòng 40:
    =====Documentarily adv.=====
    =====Documentarily adv.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:13, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'dɔkju'mentəri/


    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác: (documental)

    (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
    documentary film
    phim tài liệu

    Danh từ

    Phim tài liệu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phim tài liệu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dựa theo chứng từ

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Consisting of documents (documentaryevidence).
    Providing a factual record or report.
    N. (pl.-ies) a documentary film etc.
    Documentarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X