-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ædəmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ædəmənt</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====Sắt đá, gang thép==========Sắt đá, gang thép=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đá kim cương=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá kim cương=====- =====kim cương=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====kim cương=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===Adj. & n.===+ =====Adj. & n.=====- + =====Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.==========Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.=====17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- adamant : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ