• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục===== ::fervent love ::tình yêu tha thiết ::fervent hatred ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fə:vənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::căm thù sôi sục
    ::căm thù sôi sục
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.=====
    =====Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.=====
    =====Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.=====
    =====Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Ardent, impassioned, intense (fervent admirer; ferventhatred).=====
    =====Ardent, impassioned, intense (fervent admirer; ferventhatred).=====

    20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fə:vənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    fervent love
    tình yêu tha thiết
    fervent hatred
    căm thù sôi sục

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.
    Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.

    Oxford

    Adj.
    Ardent, impassioned, intense (fervent admirer; ferventhatred).
    Hot, glowing.
    Fervency n. fervently adv. [ME f.OF f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X