• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">n&#601;'sel</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">n&#601;'sel</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Vỏ động cơ máy bay=====
    =====Vỏ động cơ máy bay=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thân máy bay=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===N.===
    +
    =====thân máy bay=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The outer casing of the engine of an aircraft.=====
    =====The outer casing of the engine of an aircraft.=====
    =====The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]=====
    =====The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /nə'sel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ khí cầu
    Vỏ động cơ máy bay

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thân máy bay

    Oxford

    N.
    The outer casing of the engine of an aircraft.
    The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X