• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">flæt.ər.i</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">flæt.ər.i</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ=====
    =====Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Adulation, cajolery, blandishment, sweet talk, beguilement,wheedling, gloze, Colloq soft soap, Slang boot-licking, Taboobrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, bum-sucking, USass-kissing, ass-licking: A judicious use of flattery moved himup the corporate ladder.=====
    =====Adulation, cajolery, blandishment, sweet talk, beguilement,wheedling, gloze, Colloq soft soap, Slang boot-licking, Taboobrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, bum-sucking, USass-kissing, ass-licking: A judicious use of flattery moved himup the corporate ladder.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 exaggerated or insincere praise.=====
    =====(pl. -ies) 1 exaggerated or insincere praise.=====
    =====The act oran instance of flattering.=====
    =====The act oran instance of flattering.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /flæt.ər.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
    Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Adulation, cajolery, blandishment, sweet talk, beguilement,wheedling, gloze, Colloq soft soap, Slang boot-licking, Taboobrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, bum-sucking, USass-kissing, ass-licking: A judicious use of flattery moved himup the corporate ladder.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 exaggerated or insincere praise.
    The act oran instance of flattering.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X