• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">skeə.ri</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">skeə.ri</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´skɛəri</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:51, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /´skɛəri/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn
    a scary ghost story
    một câu chuyện ma rùng rợn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Frightening, eerie, terrifying, frightful, hair-raising,unnerving, blood-curdling, horrifying, spine-chilling,intimidating, daunting; horrendous, horrid, horrible, creepy,crawly, Colloq spooky: Arent you afraid to watch scary movieson TV when youre home alone?

    Oxford

    Adj.

    (scarier, scariest) colloq. scaring, frightening.
    Scarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X