• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Vải bóng như lụa=====
    =====Vải bóng như lụa=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vải tơ tafeta=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===N.===
    +
    =====vải tơ tafeta=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]=====
    =====A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]=====

    20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæfitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác taffety

    Danh từ

    Vải bóng như lụa

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải tơ tafeta

    Oxford

    N.
    A fine lustrous silk or silklike fabric. [ME f. OF taffetasor med.L taffata, ult. f. Pers. tafta past part. of taftantwist]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X