• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">rɪvɒl.vər</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">rɪvɒl.vər</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri´vɔlvə</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:15, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /ri´vɔlvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng lục ổ quay
    draw one's revolver
    rút súng ngắn ổ quay ra
    (kỹ thuật) tang quay
    policy of the big revolver
    chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    súng lục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pistol, gun, side-arm, firearm, Chiefly US and Canadianhandgun, Colloq US six-gun, six-shooter, Slang US rod, gat,roscoe, piece, Saturday-night special, shooting-iron: How doyou explain the fact that your fingerprints were found on therevolver with which she was shot?

    Oxford

    N.

    A pistol with revolving chambers enabling several shots tobe fired without reloading.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X