• /pɔlisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chính sách (của chính phủ, đảng...)
    foreign policy
    chính sách đối ngoại
    Cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động
    it is the best policy
    đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất
    Những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm); hợp đồng, khế ước
    insurance policy; policy of insurance (assurance)
    hợp đồng bảo hiểm, đơn bảo hiểm
    a policy document
    (thuộc ngữ) tài liệu về hợp đồng bảo hiểm
    a policy holder
    người có hợp đồng bảo hiểm
    Sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về (chính trị), về sự chỉ đạo công việc)
    ( Ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)

    Kỹ thuật chung

    chính sách
    Acceptable Use Policy (AUP)
    chính sách sử dụng chấp nhận được
    account policy
    chính sách tài khoản
    agricultural policy
    chính sách nông nghiệp
    code policy
    chính sách mã
    free trade policy
    chính sách mậu dịch tự do
    housing policy
    chính sách nhà ở
    icon layout policy
    chính sách bố trí biểu tượng
    icon layout policy
    chính sách sắp xếp biểu tượng
    Information Market Policy Actions (IMPACT)
    hiệu quả của chính sách thị trường thông tin
    insurance policy
    chính sách bảo hiểm
    Inter-Domain Policy Routing (IDPR)
    định tuyến chính sách liên miền
    Long-Term Space Policy Committee (LSP)
    ủy ban chính sách hàng không dài hạn
    maintenance policy
    chính sách bảo dưỡng
    monopoly policy
    chính sách độc quyền
    Office of Telecommunication Policy (OTP)
    cơ quan chính sách viễn thông
    Policy Based Network Management (PBNM)
    quản lý mạng dựa trên chính sách
    policy of industrial decentralization
    chính sách phân tán công nghiệp
    policy of technical development
    chính sách phát triển kỹ thuật
    Policy/Project Management System (PMS)
    Hệ thống quản lý chính sách/Dự án
    regional policy
    chính sách miền
    safety policy
    chính sách an toàn
    security policy
    chính sách an ninh
    security policy
    chính sách an toàn
    security policy model
    mô hình chính sách an toàn
    stabilization policy
    chính sách ổn định
    technical policy
    chính sách kỹ thuật
    Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
    hệ thống chính sách và giám sát bộ phát đáp
    World Telecommunications Policy Forum of ITU (WTPF)
    Diễn đàn Chính sách Viễn thông thế giới (ITU)
    nguyên tắc

    Kinh tế

    chính sách
    accommodating monetary policy
    chính sách tiền tệ thích ứng
    accommodating policy
    chính sách thích ứng
    accounting policy
    chính sách kế toán
    acquisition policy
    chính sách mua tạo
    acquisition policy
    chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác)
    active employment policy
    chính sách công ăn việc làm tích cực
    adaptation pricing policy
    chính sách định giá thích nghi
    agricultural compensation policy
    chính sách bù giá nông nghiệp
    agricultural policy
    chính sách nông nghiệp
    agricultural pricing policy
    chính sách giá cả nông nghiệp
    agricultural support policy
    chính sách hỗ trợ nông nghiệp
    anti-inflation policy
    chính sách chống lạm phát
    anti-cyclical policy
    chính sách chống suy thoái chu kỳ
    anti-cyclical policy
    chính sách tình huống
    anti-monopoly policy
    chính sách chống độc quyền
    austerity policy
    chính sách cắt giảm
    bargaining policy
    chính sách thông thương hỗ huệ
    bargaining policy
    chính sách thương lượng
    basic policy
    chính sách cơ bản
    beggar-my-neighbour policy
    chính sách "đẩy họa cho người"
    beggar-my-neighbour policy
    chính sách làm nghèo nước láng giềng
    beggar-my-neighbour policy
    chính sách lợi mình hại người
    beggar-my-neighbour policy
    chính sách lợi mình hại người
    brand policy
    chính sách hiệu hàng
    budgetary policy
    chính sách ngân sách
    business encouragement policy
    chính sách kích thích kinh tế
    business policy
    chính sách kinh doanh
    business restraining policy
    chính sách kiềm chế hoạt động kinh tế
    buying policy
    chính sách mua
    buying-out policy
    chính sách thu mua
    canal policy
    chính sách kênh đào
    cheap money policy
    chính sách tiền rẻ
    cheap money policy (cheap-money policy)
    chính sách cho vay giá rẻ (lãi suất thấp)
    cheap money policy (cheap-money policy)
    chính sách lãi suất thấp
    closed-door policy
    chính sách đóng cửa
    colonial trade policy
    chính sách mậu dịch thực dân
    commercial policy
    chính sách thương nghiệp
    Common Agricultural Policy
    chính sách nông nghiệp chung
    Common Agriculture Policy
    Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
    communication and transportation policy
    chính sách giao thông vận tải
    company policy
    chính sách công ty
    compensatory budget policy
    chính sách ngân sách bù trừ
    competition policy
    chính sách cạnh tranh
    complementary trade policy
    chính sách mậu dịch phụ trợ
    conservative policy
    chính sách thận trọng
    consistent economic policy
    chính sách kinh tế nhất quán
    consolidated policy
    chính sách hợp nhất
    cooling-off policy
    chính sách ức chế phồn vinh
    counter-cyclical policy
    chính sách phản chu kỳ
    credit policy
    chính sách tín dụng
    currency policy
    chính sách tiền tệ
    customs policy
    chính sách thuế quan
    dear money policy
    chính sách lãi suất cao
    dear money policy
    chính sách tiền đất
    dear money policy
    chính sách tiền mắc
    decentralization policy
    chính sách phân quyền
    deflation policy
    chính sách giảm phát
    deflationary policy
    chính sách giảm phát
    demand-curbing policy
    chính sách hạn chế nhu cầu
    deterministic policy
    chính sách quyết định
    discriminatory policy
    chính sách kỳ thị
    disinflation policy
    chính sách giải lạm phát
    distribution policy
    chính sách phân phối
    dividend policy
    chính sách cổ tức
    domestic policy
    chính sách quốc nội
    easy money policy
    chính sách đồng tiền dễ dãi
    easy money policy
    chính sách tiền rẻ
    economic policy
    chính sách kinh tế
    economic policy
    chính sách, quyết sách kinh tế
    environmental policy
    chính sách môi trường
    established policy
    chính sách nhất quán
    exchange policy
    chính sách hối đoái
    exclusionist policy
    chính sách bài ngoại
    exclusive agency policy
    chính sách chuyên mại
    exclusive agency policy
    chính sách đại lý độc quyền
    expansionary fiscal policy
    chính sách tài chánh mở rộng
    expansionist policy
    chính sách bành trướng (kinh tế)
    farm policy
    chính sách nông nghiệp
    financial policy
    chính sách tài chính
    fiscal policy
    chính sách ngân hàng
    fiscal policy
    chính sách ngân sách
    fiscal policy
    chính sách tài chính
    foreign policy
    chính sách đối ngoại
    free trade policy
    chính sách chống bảo hộ
    free trade policy
    chính sách tự do mậu dịch
    full employment policy
    chính sách toàn dụng (nhân lực)
    full-line policy
    chính sách cung ứng
    go-slow policy
    chính sách chờ thời
    government procurement policy
    chính sách mua trợ giá của chính phủ
    group pension policy
    chính sách mức phí đồng loạt
    hiring policy
    chính sách thuê người làm
    home policy
    chính sách trong nước
    housing policy
    chính sách nhà ở
    income policy
    chính sách thu nhập
    incomes policy
    chính sách về thu nhập
    inflation policy
    chính sách lạm phát
    inflationary policy
    chính sách lạm phát
    interest policy
    chính sách lãi suất của ngân hàng
    interest-rate policy
    chính sách lãi suất
    investment policy
    chính sách đầu tư
    involuntary open market policy
    chính sách thị trường mở không tự nguyện
    jellyfish policy
    chính sách nửa vời
    labour policy
    chính sách lao động
    laisser-faire policy
    chính sách mậu dịch tự do
    laisser-faire policy
    chính sách tự do phóng nhiệm
    laisser-faire policy
    chính sách xí nghiệp tự do
    land policy
    chính sách điền địa
    land policy
    chính sách ruộng đất
    low- profile policy
    chính sách dè dặt, thận trọng
    main part of a policy
    chính sách chính
    main part of a policy
    phần chính của chính sách
    management policy
    chính sách quản lý
    manpower policy
    chính sách nhân lực
    market policy
    chính sách thị trường
    marketing communications channel policy
    chính sách truyền thông tiếp thị
    marketing policy
    chính sách tiếp thị
    microeconomic policy
    chính sách kinh tế vi mô
    monetary policy
    chính sách (lưu thông) tiền tệ
    monetary policy
    chính sách lưu thông tiền tệ
    Monetary Policy
    chính sách tiền tệ
    national tourism policy
    chính sách du lịch quốc gia
    neutral policy
    chính sách trung lập
    non-discretionary monopoly policy
    chính sách chống độc quyền tùy ý
    non-discretionary monopoly policy
    chính sách chống tùy ý độc quyền
    Office of Financial Institutions Policy
    Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
    open market policy
    chính sách thị trường mở
    open policy
    chính sách mở cửa
    open-door policy
    chính sách mở cửa
    open-market policy
    chính sách thị trường công khai
    open-market policy
    chính sách thị trường tự do
    pay policy
    chính sách tiền lương
    pegging policy
    chính sách kiềm chế (vật giá, tiền lương ...)
    personal accident policy
    chính sách bảo hiểm tai nạn cá nhân
    policy board
    ủy ban chính sách
    policy decision
    sự quyết định chính sách
    policy guideline
    phương châm chỉ đạo chính sách
    policy guidelines
    phương châm chỉ đạo chính sách
    policy implementation
    sự thực thi chính sách
    policy ineffectiveness proposition
    đề xuất về tính không có hiệu quả của chính sách
    policy instruments
    các công cụ chính sách
    policy lag
    độ trễ chính sách
    policy maker
    người đề ra chính sách
    policy making (policy-making)
    hoạch định chính sách
    policy mix
    hỗn hợp (nhiều) chính sách
    policy mix
    hỗn hợp chính sách
    policy mix
    tổ hợp chính sách
    policy of retrenchment
    chính sách tiết giảm chi tiêu
    policy reform
    cải cách chính sách
    policy-making body
    cơ quan hoạch định chính sách
    policy-on
    có chính sách thu nhập
    population policy
    chính sách dân số
    positive fiscal policy
    chính sách tài chính tích cực
    positive monetary policy
    chính sách tiền tệ tích cực
    predatory price policy
    chính sách giá cướp đoạt
    price and income policy
    chính sách giá cả và thu nhập
    price fixing policy
    chính sách định giá
    price policy
    chính sách giá cả
    prices and incomes policy
    chính sách giá cả và thu nhập
    prices and incomes policy
    chính sách giá cả và tiền lương
    product policy
    chính sách sản phẩm
    production first policy
    chính sách sản xuất trên hết
    protectionism policy
    chính sách bảo hộ (mậu dịch)
    protectionist policy
    chính sách bảo hộ (mậu dịch)
    public policy
    chính sách công cộng
    pump-priming policy
    chính sách kích thích kinh tế
    qualitative economic policy
    chính sách kinh tế thực chất
    qualitative financial policy
    chính sách tài chính thực chất
    quota policy
    chính sách hạn ngạch
    rediscount rate policy
    chính sách về mức tái chiết khấu
    regional policy
    chính sách khu vực
    restrictive credit policy
    chính sách tín dụng hạn chế
    restrictive monetary policy
    chính sách cho vay hạn chế
    retrenchment policy
    chính sách giảm bớt chi tiêu
    retrenchment policy
    chính sách tiết kiệm
    rice price policy
    chính sách giá lúa gạo
    right policy
    chính sách đúng
    sales policy
    chính sách bán hàng
    scorched earth policy
    chính sách tiêu thổ
    scorched-earth policy
    chính sách thiêu thổ
    scrap heap policy
    chính sách có mới nới cũ
    selling policy
    chính sách tiêu thụ, bán hàng
    shipping policy
    chính sách vận tải biển
    short-run policy
    chính sách ngắn hạn
    short-sighted policy
    chính sách thiển cận
    short-term economic policy
    chính sách kinh tế ngắn hạn
    skimming policy
    chính sách gạn kem (trong tiếp thị)
    social policy
    chính sách xã hội
    sound finance policy
    chính sách tài chính kiện toàn
    spending policy
    chính sách chi tiêu
    stabilization policy
    chính sách bình ổn
    stabilization policy
    chính sách bình ổn vật giá
    stabilization policy
    chính sách ổn định
    stabilizing budget policy
    ổn định chính sách ngân hàng
    staffing policy
    chính sách tuyển dụng nhân viên
    state policy
    chính sách nhà nước
    sterilization policy
    chính sách cách ly
    sterilization policy
    chính sách đóng băng
    structural policy measure
    biện pháp chính sách có tính cơ cấu
    supporting price policy
    chính sách trợ giá
    survivorship policy
    chính sách bảo trợ cho những người sống sót
    tariff policy
    chính sách thuế quan
    tax based income policy
    chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa
    tax policy
    chính sách thuế quan
    tax-based incomes policy
    chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa
    Technology Policy for Growth
    chính sách công nghệ cho tăng trưởng
    tight financing policy
    chính sách tài chính chặt chẽ
    tight money policy
    chính sách lãi suất cao
    tight money policy
    chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng
    tight money policy
    chính sách xiết chặt tiền tệ
    tourism policy
    chính sách du lịch
    Tourism Policy Council
    hội đồng chính sách du lịch
    trade cycle policy
    chính sách áp dụng chu kỳ thương mại
    trade policy committee
    ủy ban chính sách Mậu dịch
    tranche policy
    Chính sách phân ngạch (của Tổ chức Quỹ tiền tệ quốc tế)
    ultra-cheap money policy
    chính sách lãi suất siêu rẻ
    ultra-protective trade policy
    chính sách mậu dịch siêu bảo hộ
    wage policy
    chính sách tiền lương
    wait-and-see policy
    chính sách chờ xem
    weak national policy
    chính sách quốc gia yếu kém
    welfare policy
    chính sách phúc lợi
    đơn bảo hiểm
    adjustable policy
    đơn bảo hiểm có thể điều chỉnh
    agreed value policy
    đơn bảo hiểm tiền bồi thường định trước
    all-risk insurance policy
    đơn bảo hiểm mọi rủi ro
    all-risks policy
    đơn bảo hiểm mọi rủi ro
    annuity certain insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
    annuity certain policy
    đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
    annuity-certain policy
    đơn bảo hiểm niên kim cố định
    automobile policy
    đơn bảo hiểm xe hơi
    avoidance of policy
    sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm
    bad debt policy
    đơn bảo hiểm nợ khê
    bad debts insurance policy
    đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
    bad debts policy
    đơn bảo hiểm nợ khó đòi
    baggage insurance policy
    đơn bảo hiểm hành lý
    baggage policy
    đơn bảo hiểm hành lý
    borrow-all policy
    đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay
    builder's policy
    đơn bảo hiểm đóng tàu
    business interruption insurance policy
    đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
    business interruption policy
    đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
    business premises policy
    đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
    business premises policy
    đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp
    businessowners policy
    đơn bảo hiểm của các chủ doanh nghiệp
    capital redemption insurance policy
    đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
    capital redemption policy
    đơn bảo hiểm hoàn vốn
    cargo insurance policy
    đơn bảo hiểm hàng
    cargo insurance policy
    đơn bảo hiểm hàng hóa
    cargo policy
    đơn bảo hiểm hàng
    cash in transit insurance policy
    đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
    cash in transit policy
    đơn bảo hiểm tiền đang trở (trên đường đi)
    cash transit policy
    đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
    child's deferred insurance policy
    đơn bảo hiểm con cái
    child's deferred policy
    đơn bảo hiểm con cái
    collective policy
    đơn bảo hiểm chung
    collective policy
    đơn bảo hiểm tập thể
    combination policy
    đơn bảo hiểm hỗn hợp
    combined insurance policy
    đơn bảo hiểm phối hợp
    combined policy
    đơn bảo hiểm hỗn hợp
    combined policy
    đơn bảo hiểm phối hợp
    commencement of a policy
    sự khởi hiệu của một đơn bảo hiểm
    commercial multiple peril policy
    đơn bảo hiểm các loại rủi ro trong thương mại
    comprehensive cargo ship policy
    đơn bảo hiểm tàu hàng tổng hợp
    comprehensive insurance policy
    đơn bảo hiểm toàn diện
    comprehensive motor insurance policy
    đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
    comprehensive motor policy
    đơn bảo hiểm toàn diện ôtô
    comprehensive motor policy
    đơn bảo hiểm xe hơi tổng hợp
    comprehensive policy
    đơn bảo hiểm toàn diện
    consequential loss insurance policy
    đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
    consequential loss policy
    đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
    construction insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
    construction policy
    đơn bảo hiểm công trình đóng tàu
    contingent annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
    contingent policy
    đơn bảo hiểm tùy thuộc
    contract insurance policy
    đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
    contract policy
    đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
    contractor's all risk policy
    đơn bảo hiểm tất cả rủi ro của người thầu khoán
    contractor's indemnity insurance policy
    đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
    contractor's indemnity policy
    đơn bảo hiểm bồi thường của người thầu khoán
    convertible term insurance policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
    convertible term policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
    credit insurance policy
    đơn bảo hiểm tín dụng
    death duties insurance policy
    đơn bảo hiểm thuế thừa kế
    death duties policy
    đơn bảo hiểm thuế thừa kế
    declaration under open policy
    tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước
    decreasing term insurance policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
    decreasing term policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
    defective title policy
    đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo
    defective-title policy
    đơn bảo hiểm tì vết quyền sở hữu
    deferred annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
    deferred annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim trả sau
    definite policy
    đơn bảo hiểm xác định
    double endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
    double endowment policy
    đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
    educational insurance policy
    đơn bảo hiểm giáo dục
    educational policy
    đơn bảo hiểm giáo dục
    employer's liability policy
    đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
    employers' liability insurance policy
    đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
    endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm có thưởng
    endowment policy
    đơn bảo hiểm có thưởng
    endowment policy
    đơn bảo hiểm trợ cấp
    equity linked insurance policy
    đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
    equity-linked policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần
    expired policy
    đơn bảo hiểm hết hạn
    family income policy
    đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
    family-income insurance policy
    đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
    fire policy
    đơn bảo hiểm hỏa hoạn
    first-loss policy
    đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên
    fleet of policy
    đơn bảo hiểm đội xe
    floating policy
    đơn bảo hiểm bao
    floating policy
    đơn bảo hiểm ngỏ
    freight insurance policy
    đơn bảo hiểm tiền cước
    freight policy
    đơn bảo hiểm chuyên chở
    freight policy
    đơn bảo hiểm tiền cước
    goods in transit policy
    đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển
    goods-in-transit insurance policy
    đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
    goods-in-transit policy
    đơn bảo hiểm hàng đang chở
    group life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ tập thể
    group pension policy
    đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
    holder of insurance policy
    người giữ đơn bảo hiểm
    homeowner's policy
    đơn bảo hiểm nhà ở
    honour policy
    đơn bảo hiểm danh dự
    house purchase policy
    đơn bảo hiểm mua nhà
    house-purchase insurance policy
    đơn bảo hiểm mua nhà
    hull insurance policy
    đơn bảo hiểm thân tàu
    hull policy
    đơn bảo hiểm (vỏ) tàu
    hull policy
    đơn bảo hiểm thân tầu
    immediate annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
    immediate annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
    income benefit insurance policy
    đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
    increased value policy
    đơn bảo hiểm giá trị tăng
    increased value policy
    đơn bảo hiểm tăng trị
    increasing annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
    increasing annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
    individual policy owners
    người sở hữu đơn bảo hiểm cá nhân
    industrial life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
    investment-linked insurance policy
    đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
    investment-linked policy
    đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
    investment-linked policy
    đơn bảo hiểm liên kết với
    joint annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim chung
    joint annuity policy
    đơn bảo hiểm niêm kim chung
    joint annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim chung
    joint life endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung
    joint life endowment policy
    đơn bảo hiểm chung nhân thọ
    joint life endowment policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung có thưởng
    joint life endowment policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ định kỳ chung
    joint policy
    đơn bảo hiểm chung
    joint whole life insurance policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
    joint whole life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
    junior insurance policy
    đơn bảo hiểm con cái
    lapsed policy
    đơn bảo hiểm đã hết hạn
    last survivor policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau
    last-survivor policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống
    life annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
    life annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
    limited policy
    đơn bảo hiểm hạn chế
    limited-payment policy
    đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ
    Lloyd's policy
    đơn bảo hiểm của Hiệp hội Lloyd's
    Lloyd's policy
    đơn bảo hiểm của Lloyd's
    Lloyd's Policy Signing Office
    Phòng ký kết đơn bảo hiểm của Lloyd's
    loss of profits policy
    đơn bảo hiểm mất lợi nhuận
    loss of profits policy
    đơn bảo hiểm mức lợi nhuận
    marine insurance policy
    đơn bảo hiểm vận tải biển
    master policy
    đơn bảo hiểm chính
    medical expenses insurance policy
    đơn bảo hiểm con cái
    medical expenses policy
    đơn bảo hiểm chi phí y tế
    medical expenses policy
    đơn bảo hiểm phí tổn y tế
    mixed insurance policy
    đơn bảo hiểm hỗn hợp
    mixed policy
    đơn bảo hiểm hỗn hợp
    mortgage protection insurance policy
    đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
    mortgage protection policy
    đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
    mortgage-insurance policy
    đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
    named policy
    đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu
    negotiable insurance policy
    đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
    no amount policy
    đơn bảo hiểm không có mức tiền bảo hiểm
    non-profit insurance policy
    đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
    non-profit policy
    đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
    non-profit policy
    đơn bảo hiểm lợi nhuận
    non-qualifying policy
    đơn bảo hiểm không miễn thuế
    open insurance policy
    đơn bảo hiểm bao
    open policy
    đơn bảo hiểm bao
    open policy
    đơn bảo hiểm không xác định
    open policy
    đơn bảo hiểm mở
    open policy
    đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu)
    package policy
    đơn bảo hiểm chung toàn bộ
    package policy
    đơn bảo hiểm trọn gói
    paid-up policy
    đơn bảo hiểm đã nộp đủ phí
    paid-up policy
    đơn bảo hiểm đã trả phí
    participating policy
    đơn bảo hiểm tham dự (chia lời)
    partnership insurance policy
    đơn bảo hiểm hội chung vốn
    partnership policy
    đơn bảo hiểm hội chung vốn
    partnership policy
    đơn bảo hiểm người chung vốn
    permanent health insurance policy
    đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
    permanent health policy
    đơn bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, dài hạn
    personal accident insurance policy
    đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
    personal accident policy
    đơn bảo hiểm tai nạn cá cnhân
    policy clause
    điều khoản đơn bảo hiểm
    policy holder
    người giữ đơn bảo hiểm
    policy loan
    tiền vay theo đơn bảo hiểm
    policy proof of interest
    đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
    policy proof of interest
    đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
    policy reserve
    tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
    policy year
    niên độ của đơn bảo hiểm
    private health policy
    đơn bảo hiểm sức khỏe cá nhân
    private health policy
    đơn bảo hiểm y tế cá nhân
    professional indemnity insurance policy
    đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
    professional indemnity policy
    đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
    professional indemnity policy
    đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
    profit policy
    đơn bảo hiểm lợi nhuận
    profits policy
    đơn bảo hiểm lợi nhuận
    provisional policy
    đơn bảo hiểm tạm
    public liability policy
    đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
    pure endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
    pure endowment policy
    đơn bảo hiểm có thưởng thuần túy
    qualifying policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểm
    recurring endowment insurance policy
    đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
    recurring endowment policy
    đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn
    refund annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
    regular premium policy
    đơn bảo hiểm trả phí định kỳ
    reinstatement insurance policy
    đơn bảo hiểm xây dựng lại
    reinstatement policy
    đơn bảo hiểm xây dựng lại
    retention policy
    đơn bảo hiểm tự giữ lại trách nhiệm
    retirement annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
    retirement annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
    reversionary annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
    reversionary annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
    ship builds' policy
    đơn bảo hiểm đóng tàu
    ship policy
    đơn bảo hiểm vỏ tàu
    shipbuilders' insurance policy
    đơn bảo hiểm đóng tàu
    shipbuilders' policy
    đơn bảo hiểm đóng tàu
    shipment policy
    đơn bảo hiểm chở hàng
    shipment policy
    đơn bảo hiểm xuất khẩu
    short-term policy
    đơn bảo hiểm ngắn hạn
    single interest policy
    đơn bảo hiểm lãi đơn
    single policy
    đơn bảo hiểm một rủi ro
    single premium policy
    đơn bảo hiểm phí một lần
    single-premium insurance policy
    đơn bảo hiểm phí nộp một lần
    single-premium policy
    đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần
    single-premium policy
    đơn bảo hiểm trả phí một lần
    sinking fund insurance policy
    đơn bảo hiểm quỹ chìm
    sinking fund policy
    đơn bảo hiểm quỹ chìm
    sinking fund policy
    đơn bảo hiểm quỹ trả nợ
    special policy
    đơn bảo hiểm đặc định, đặc thù
    specific policy
    đơn bảo hiểm chuyên biệt
    specific policy
    đơn bảo hiểm xác định tên tàu
    standard blanket policy
    đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
    standard policy
    đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    standard policy conditions
    điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    storm insurance policy
    đơn bảo hiểm bão tố
    storm policy
    đơn bảo hiểm bão tố
    straight life insurance policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
    straight life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
    survivor's policy
    đơn bảo hiểm người sống sót
    survivorship annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
    temporary annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
    temporary insurance policy
    đơn bảo hiểm nhất thời
    temporary policy
    đơn bảo hiểm nhất thời
    temporary policy
    đơn bảo hiểm tạm
    term insurance policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn
    term policy
    đơn bảo hiểm định kỳ
    term policy
    đơn bảo hiểm kỳ hạn
    terminable annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
    terminable annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
    time insurance policy
    đơn bảo hiểm định hạn
    time policy
    đơn bảo hiểm định hạn
    time policy
    đơn bảo hiểm định hạn, định kỳ
    to be declared policy
    đơn bảo hiểm chờ khai báo
    to be declared policy
    đơn bảo hiểm trước
    top hat policy
    đơn bảo hiểm cho giới chủ chốt
    top-hat policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ mức cao (của những người lương cao)
    transferable insurance policy
    đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
    traveller's insurance policy
    đơn bảo hiểm du lịch
    traveller's policy
    đơn bảo hiểm du lịch
    uniform policy conditions
    điều kiện đơn bảo hiểm thống nhất
    uniform policy conditions
    điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
    universal-life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
    unvalued policy
    đơn bảo hiểm chưa định giá
    unvalued policy
    đơn bảo hiểm không định giá
    use and occupancy policy
    đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng
    value as in original policy
    đơn bảo hiểm mức giá như cũ
    valued insurance policy
    đơn bảo hiểm giá trị
    valued policy
    đơn bảo hiểm định giá
    variable annuity insurance policy
    đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
    voidable policy
    đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ
    voyage insurance policy
    đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
    voyage policy
    đơn bảo hiểm chuyến
    wager policy
    đơn bảo hiểm cá cược
    water damage insurance policy
    đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
    whole-life insurance policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
    whole-life policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
    whole-life with limited payment policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn
    with profits policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ có chia lãi
    with-profits insurance policy
    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
    with-profits policy
    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
    without profits policy
    đơn bảo hiểm không chia lãi
    without-profit insurance policy
    đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
    hợp đồng bảo hiểm
    straight life insurance policy
    hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
    use and occupancy policy
    hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng
    value as in original policy
    hợp đồng bảo hiểm mức giá như cũ
    valued policy
    hợp đồng bảo hiểm định giá
    sách lược
    liberal return policy
    sách lược cho trả hàng tự do
    one-price policy
    sách lược (bán) đúng giá
    one-price policy
    sách lược một giá
    promotion policy
    sách lược khuyến mãi (tiêu thụ)
    research on sales policy
    sự nghiên cứu sách lược bán hàng

    Nguồn khác

    • policy : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Xây dựng

    hợp đồng bảo hiểm, chính sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X