• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tɑ:'bu:∫</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tɑ:'bu:∫</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Mũ khăn (bằng nỉ, không có vành, giống (như) mũ fez của người Hồi giáo đội ở một số nước)=====
    =====Mũ khăn (bằng nỉ, không có vành, giống (như) mũ fez của người Hồi giáo đội ở một số nước)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A cap like a fez, sometimes worn as part of a turban.[Egypt. Arab. tarbus, ult. f. Pers. sar-bus head-cover]=====
    =====A cap like a fez, sometimes worn as part of a turban.[Egypt. Arab. tarbus, ult. f. Pers. sar-bus head-cover]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tɑ:'bu:∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ khăn (bằng nỉ, không có vành, giống (như) mũ fez của người Hồi giáo đội ở một số nước)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A cap like a fez, sometimes worn as part of a turban.[Egypt. Arab. tarbus, ult. f. Pers. sar-bus head-cover]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X