• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bi'naitid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bi'naitid</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát=====
    =====(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Unenlightened, na‹ve, uninformed, ignorant: That poor,benighted fool believes that the doctors can cure him.=====
    =====Unenlightened, na‹ve, uninformed, ignorant: That poor,benighted fool believes that the doctors can cure him.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Intellectually or morally ignorant.=====
    =====Intellectually or morally ignorant.=====

    20:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bi'naitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị lỡ đường (vì đêm tối)
    (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unenlightened, na‹ve, uninformed, ignorant: That poor,benighted fool believes that the doctors can cure him.

    Oxford

    Adj.
    Intellectually or morally ignorant.
    Overtaken bydarkness.
    Benightedness n. [obs. benight (v.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X