• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'denʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'denʃn</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)=====
    =====Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The indenting of a line in printing or writing.=====
    =====The indenting of a line in printing or writing.=====
    ======INDENTATION.=====
    ======INDENTATION.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'denʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The indenting of a line in printing or writing.
    =INDENTATION.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X