-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mʌm</font>'''/==========/'''<font color="red">mʌm</font>'''/=====Dòng 32: Dòng 28: =====(thực vật học) hoa cúc==========(thực vật học) hoa cúc=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Silent, mute, close-mouthed, quiet, tight-lipped: Sheswore she would keep mum about where the money was hidden.==========Silent, mute, close-mouthed, quiet, tight-lipped: Sheswore she would keep mum about where the money was hidden.=====02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Silent, mute, close-mouthed, quiet, tight-lipped: Sheswore she would keep mum about where the money was hidden.
Mum's the word. Don't tell a soul, Keep silent, Keepsecret, Keep quiet, Keep (something) to oneself, Keep(something) under one's hat, Say nothing, Tell no-one, Playdumb: He told who stole the bell, but mum's the word.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ