• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;kd&#596;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;kd&#596;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(động vật học) quạ gáy xám=====
    =====(động vật học) quạ gáy xám=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A small grey-headed crow, Corvus monedula, often frequentingrooftops and nesting in tall buildings, and noted for itsinquisitiveness (cf. DAW).=====
    =====A small grey-headed crow, Corvus monedula, often frequentingrooftops and nesting in tall buildings, and noted for itsinquisitiveness (cf. DAW).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dʒækdɔ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) quạ gáy xám

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A small grey-headed crow, Corvus monedula, often frequentingrooftops and nesting in tall buildings, and noted for itsinquisitiveness (cf. DAW).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X