-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bɪreɪt</font>'''/==========/'''<font color="red">bɪreɪt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Mắng mỏ, nhiếc móc==========Mắng mỏ, nhiếc móc=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.==========Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]==========Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ