• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'despɔt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'despɔt</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Kẻ chuyên quyền, bạo chúa=====
    =====Kẻ chuyên quyền, bạo chúa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Absolute ruler, dictator, tyrant, oppressor, autocrat:History has painted Ivan the Terrible as one of the cruellestdespots of all time.=====
    =====Absolute ruler, dictator, tyrant, oppressor, autocrat:History has painted Ivan the Terrible as one of the cruellestdespots of all time.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An absolute ruler.=====
    =====An absolute ruler.=====
    =====A tyrant or oppressor.=====
    =====A tyrant or oppressor.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'despɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chuyên quyền, bạo chúa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Absolute ruler, dictator, tyrant, oppressor, autocrat:History has painted Ivan the Terrible as one of the cruellestdespots of all time.

    Oxford

    N.
    An absolute ruler.
    A tyrant or oppressor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X