• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">des'pɔtik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">des'pɔtik</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược=====
    =====Chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Dictatorial, tyrannical, oppressive, authoritarian,imperious, domineering, totalitarian, absolute, autocratic,arbitrary: The country was under the despotic rule of a calloustyrant.=====
    =====Dictatorial, tyrannical, oppressive, authoritarian,imperious, domineering, totalitarian, absolute, autocratic,arbitrary: The country was under the despotic rule of a calloustyrant.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /des'pɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Dictatorial, tyrannical, oppressive, authoritarian,imperious, domineering, totalitarian, absolute, autocratic,arbitrary: The country was under the despotic rule of a calloustyrant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X