• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">,zailə'kɑ:pəs</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'zibet</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'zibet</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) cầy giông=====
    =====(động vật học) cầy giông=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.=====
    =====(US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.=====
    =====Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]=====
    =====Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'zibet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cầy giông

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.
    Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X