• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ju:θful</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ju:θful</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ=====
    =====(thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Young, esp. in appearance or manner.=====
    =====Young, esp. in appearance or manner.=====

    03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'ju:θful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trẻ, trẻ tuổi
    to look youthful
    trông còn trẻ
    (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Young, esp. in appearance or manner.
    Having thecharacteristics of youth (youthful impatience).
    Having thefreshness or vigour of youth (a youthful complexion).
    Youthfully adv. youthfulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X