• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kærəku:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kærəku:l</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật học) cừu caracun=====
    =====(động vật học) cừu caracun=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also caracul) 1 a variety of Asian sheep with a dark curledfleece when young.=====
    =====(also caracul) 1 a variety of Asian sheep with a dark curledfleece when young.=====
    =====Fur made from or resembling this. Alsocalled Persian lamb. [Russ.]=====
    =====Fur made from or resembling this. Alsocalled Persian lamb. [Russ.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kærəku:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cừu caracun

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also caracul) 1 a variety of Asian sheep with a dark curledfleece when young.
    Fur made from or resembling this. Alsocalled Persian lamb. [Russ.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X