• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'neipəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'neipəri</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Sc. or archaic household linen, esp. table linen. [ME f. OFnaperie f. nape (as NAPKIN)]=====
    =====Sc. or archaic household linen, esp. table linen. [ME f. OFnaperie f. nape (as NAPKIN)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'neipəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Sc. or archaic household linen, esp. table linen. [ME f. OFnaperie f. nape (as NAPKIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X