• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">si'kɑ:də</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">si'kɑ:də</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Con ve sầu=====
    =====Con ve sầu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]=====
    =====(also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    00:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /si'kɑ:də/

    Thông dụng

    Cách viết khác cigala

    si'k:l”
    danh từ
    (động vật học) con ve sầu
    Con ve sầu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X