• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">sit</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">sit</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sæt</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:51, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /sæt/

    Thông dụng

    Xem động từ to sit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ đậm

    Oxford

    Past and past part. of SIT.

    Tham khảo chung

    • sat : National Weather Service
    • sat : amsglossary
    • sat : Corporateinformation
    • sat : Chlorine Online
    • sat : Foldoc
    • sat : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X