• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Crispy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Crispy tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'krispi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'krispi</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Hoạt bát, nhanh nhẹn=====
    =====Hoạt bát, nhanh nhẹn=====
    =====mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)=====
    =====mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.=====
    =====(crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.=====

    04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'krispi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoăn
    Giòn
    Hoạt bát, nhanh nhẹn
    mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.
    Curly.
    Brisk.
    Crispiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X