• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'i:stən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'i:stən</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống=====
    =====(tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of or in the east; inhabiting the east.=====
    =====Of or in the east; inhabiting the east.=====

    20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'i:stən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông

    Danh từ

    Người miền đông ( (cũng) easterner)
    (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or in the east; inhabiting the east.
    Lying ordirected towards the east.
    (Eastern) of or in the Far,Middle, or Near East.
    Easternmost adj.[OE easterne (as EAST, -ERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X