• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lʌg'zjuəriənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lʌg'zjuəriənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Hoa mỹ (văn)=====
    =====Hoa mỹ (văn)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====um tùm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====um tùm=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.=====
    =====Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.=====
    Dòng 29: Dòng 23:
    =====Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.=====
    =====Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(of vegetation etc.) lush, profuse in growth.=====
    =====(of vegetation etc.) lush, profuse in growth.=====

    20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lʌg'zjuəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sum sê, um tùm
    Phong phú, phồn thịnh
    Hoa mỹ (văn)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    um tùm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.
    Lavish, full, rank, prolific, thriving, rife,exuberant, lush, abounding, plenteous, abundant, superabundant,dense, fruitful, teeming: The luxuriant orange groves areyielding a bumper crop this year.
    Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.

    Oxford

    Adj.
    (of vegetation etc.) lush, profuse in growth.
    Prolific, exuberant, rank (luxuriant imagination).
    (ofliterary or artistic style) florid, richly ornate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X