• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====gia tốc=====
    =====gia tốc=====
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Tending to increase speed; quickening.=====
    =====Tending to increase speed; quickening.=====
     +
    == Y học==
     +
    =====làm nhanh thêm, làm mau thêm=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerative accelerative] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerative accelerative] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]

    07:01, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /æk'selərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nhanh thêm, làm mau thêm

    Kỹ thuật chung

    gia tốc

    Oxford

    Adj.

    Tending to increase speed; quickening.

    Y học

    làm nhanh thêm, làm mau thêm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X