• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====invert===== ''Giải thích VN'': Đáy của ống nước hoặc kênh đào. ''Giải thích EN''...)
    Hiện nay (17:33, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====invert===== ''Giải thích VN'': Đáy của ống nước hoặc kênh đào. ''Giải thích EN''...)
     

    Hiện nay

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    invert

    Giải thích VN: Đáy của ống nước hoặc kênh [[đào. ]]

    Giải thích EN: The base or bottom of a pipe or artificial channel.

    cambered bottom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X