-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'virulənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">'virulənsi</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Như virulence==========Như virulence=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acrimony]] , [[bitterness]] , [[embitterment]] , [[gall]] , [[rancor]] , [[rancorousness]] , [[resentfulness]] , [[virulence]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ