• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ʌn'pleznt</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::thời tiết xấu
    ::thời tiết xấu
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not pleasant; displeasing; disagreeable.=====
    =====Not pleasant; displeasing; disagreeable.=====

    23:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn'plezənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
    unpleasant weather
    thời tiết xấu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not pleasant; displeasing; disagreeable.
    Unpleasantlyadv. unpleasantness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X