• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ʌn'plezntnis</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezəntnis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezəntnis</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Điều khó chịu=====
    =====Điều khó chịu=====

    23:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn'plezəntnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Điều khó chịu
    Tính khó ưa, tính khó chịu
    Sự hiểu lầm; sự cãi cọ
    the late unpleasantness
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X