-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sɔ:sərə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{/'sɔ:sərə/}}{{/'sɔ:sərə/}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (giống cái .sorceress)======Danh từ (giống cái .sorceress)===Dòng 12: Dòng 6: =====Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)==========Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.==========Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.==========(fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.==========Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]==========Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ