• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'kweəriəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'kweəriəs</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Chòm sao Bảo bình=====
    =====Chòm sao Bảo bình=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of a water-carrier.=====
    =====A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of a water-carrier.=====

    19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'kweəriəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
    Chòm sao Bảo bình

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of a water-carrier.
    A the eleventh sign of thezodiac (the Water-carrier). b a person born when the sun is inthis sign.
    Aquarian adj. & n. [ME f. L (as AQUARIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X