• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'eəri:z</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'eəri:z</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Chòm sao bạch dương=====
    =====Chòm sao bạch dương=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a ram.=====
    =====(pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a ram.=====

    19:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'eəri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo)
    Chòm sao bạch dương

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a ram.
    A the first sign of thezodiac (the Ram). b a person born when the sun is in this sign.
    Arian adj. & n. [ME f. L, = ram]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X