• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈvɜːgəʊ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈvɜːgəʊ</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====( Virgo) người mang mệnh Xử nữ=====
    =====( Virgo) người mang mệnh Xử nữ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a woman.=====
    =====(pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a woman.=====

    01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈvɜːgəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Virgos

    ( Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)
    ( Virgo) người mang mệnh Xử nữ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a woman.
    A the sixth sign of thezodiac (the Virgin). b a person born when the sun is in thissign.
    Virgoan n. & adj. [OE f. L, = virgin]

    Tham khảo chung

    • virgo : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X